Skip to content

Snapshot và Backup

Snapshot là gì ?

Trong hệ thống lưu trữ, một snapshot là một bản sao của dữ liệu tại một thời điểm nhất định. Snapshot được sử dụng để tạo bản sao của dữ liệu, khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng, và thử nghiệm các thay đổi đối với dữ liệu mà không làm ảnh hưởng đến dữ liệu gốc.

Snapshot được tạo bằng cách sao chép dữ liệu từ một nguồn sang một đích. Nguồn có thể là một ổ đĩa cứng, một phân vùng, một tập tin hoặc một cơ sở dữ liệu. Đích có thể là một ổ đĩa cứng khác, một phân vùng khác, một tập tin khác hoặc một cơ sở dữ liệu khác.

Snapshot có thể được tạo theo hai cách:

  • Theo yêu cầu: Snapshot được tạo khi cần thiết, chẳng hạn như khi bạn muốn tạo bản sao của dữ liệu để khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng.

  • Tự động: Snapshot được tạo theo lịch trình, chẳng hạn như hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.

Snapshot có thể được sử dụng để:

  • Tạo bản sao của dữ liệu: Snapshot có thể được sử dụng để tạo bản sao của dữ liệu để bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất hoặc bị hỏng.

  • Khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng: Snapshot có thể được sử dụng để khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng.

  • Thử nghiệm các thay đổi đối với dữ liệu: Snapshot có thể được sử dụng để thử nghiệm các thay đổi đối với dữ liệu mà không làm ảnh hưởng đến dữ liệu gốc.

Snapshot là một công cụ hữu ích để bảo vệ dữ liệu và thử nghiệm các thay đổi đối với dữ liệu. Snapshot có thể được sử dụng trên nhiều hệ thống lưu trữ khác nhau, bao gồm:

  • Hệ thống lưu trữ cục bộ
  • Hệ thống lưu trữ mạng (NAS)
  • Hệ thống lưu trữ đám mây (cloud storage)

Nếu bạn đang tìm kiếm một cách hiệu quả để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của mình, thì snapshot là một lựa chọn tốt. Snapshot có thể giúp bạn khôi phục hệ thống hoặc tệp dữ liệu về trạng thái ban đầu nếu có sự cố xảy ra. Snapshot cũng có thể được sử dụng để tạo một bản sao của hệ thống hoặc tệp dữ liệu để thử nghiệm hoặc phát triển.

Backup là gì?

Backup là một bản sao dữ liệu được lưu trữ ở một vị trí khác với bản gốc. Backup được sử dụng để khôi phục dữ liệu trong trường hợp bản gốc bị mất hoặc hư hỏng.

Có nhiều cách khác nhau để tạo backup, bao gồm:

  • Sao chép dữ liệu thủ công sang một thiết bị lưu trữ khác
  • Sử dụng phần mềm backup tự động
  • Lưu trữ dữ liệu trên đám mây

Backup là một phần quan trọng của quy trình quản lý dữ liệu. Nó giúp bạn bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất hoặc hư hỏng do các nguyên nhân như:

  • Hệ thống máy tính bị hỏng
  • Virus tấn công
  • Lỗi người dùng
  • Thiên tai

Backup thường được thực hiện theo định kỳ, chẳng hạn như hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng năm. Tần suất backup phụ thuộc vào mức độ quan trọng của dữ liệu và khả năng mất dữ liệu.

Backup là một cách hiệu quả để bảo vệ dữ liệu của bạn. Nó giúp bạn khôi phục dữ liệu trong trường hợp bản gốc bị mất hoặc hư hỏng. Backup cũng giúp bạn giảm thiểu chi phí và thời gian khôi phục dữ liệu.

Sự khác nhau giữa Backup và Snapshot

Backup và Snapshot

Snapshotbackup đều là các bản sao dữ liệu, nhưng chúng có một số điểm khác biệt chính. Snapshot là một bản sao của dữ liệu tại một thời điểm nhất định, trong khi backup là một bản sao toàn bộ của dữ liệu. Snapshot được sử dụng để khôi phục dữ liệu về trạng thái trước khi nó bị thay đổi, trong khi backup được sử dụng để khôi phục dữ liệu đã bị mất hoặc bị hư hỏng.

Snapshot được tạo nhanh hơn backup, vì chúng chỉ sao chép những thay đổi đối với dữ liệu kể từ lần snapshot trước. Snapshot cũng chiếm ít dung lượng hơn backup, vì chúng chỉ lưu trữ dữ liệu đã thay đổi.

Snapshot thường được sử dụng để tạo các điểm khôi phục, trong khi backup thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu lâu dài. Snapshot được sử dụng tốt nhất cho các ứng dụng cần khả năng khôi phục nhanh chóng, trong khi backup được sử dụng tốt nhất cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu lâu dài.

Dưới đây là bảng tóm tắt sự khác biệt giữa snapshotbackup:

Feature Snapshot Backup
Thời gian tạo Tại một thời điểm nhất định Theo định kỳ
Kích thước Bằng kích thước của dữ liệu gốc Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn kích thước của dữ liệu gốc
Mục đích sử dụng Khôi phục dữ liệu về trạng thái ban đầu Khôi phục dữ liệu trong trường hợp bản gốc bị mất hoặc hư hỏng
Tần suất tạo Có thể được tạo thường xuyên hoặc ít thường xuyên hơn Được tạo theo định kỳ
Chi phí Có thể tốn kém hơn backup Có thể rẻ hơn snapshot

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng snapshotbackup:

  • Bạn có thể sử dụng snapshot để tạo điểm khôi phục trước khi cài đặt một phần mềm mới. Nếu phần mềm mới không tương thích với hệ thống của bạn, bạn có thể khôi phục hệ thống về trạng thái trước khi cài đặt phần mềm mới bằng cách sử dụng snapshot.

  • Bạn có thể sử dụng backup để lưu trữ dữ liệu của mình lâu dài. Nếu hệ thống của bạn bị hỏng hoặc bị mất, bạn có thể khôi phục dữ liệu của mình từ backup.

Nhìn chung, snapshotbackup đều là những cách hiệu quả để bảo vệ dữ liệu của bạn. Tuy nhiên, snapshot phù hợp hơn với việc khôi phục dữ liệu về trạng thái ban đầu, trong khi backup phù hợp hơn với việc khôi phục dữ liệu trong trường hợp bản gốc bị mất hoặc hư hỏng.